Có 2 kết quả:

駝鹿 tuó lù ㄊㄨㄛˊ ㄌㄨˋ驼鹿 tuó lù ㄊㄨㄛˊ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) elk
(2) moose

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) elk
(2) moose

Bình luận 0